Có 2 kết quả:
永久磁鐵 yǒng jiǔ cí tiě ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ • 永久磁铁 yǒng jiǔ cí tiě ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ
yǒng jiǔ cí tiě ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a permanent magnet
Bình luận 0
yǒng jiǔ cí tiě ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a permanent magnet
Bình luận 0